--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ climbing irons chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dao bào
:
Safety razor
+
dao bài
:
Card-shaped knife
+
giấy chứng nhận
:
Certificate
+
cliff dwelling
:
hang đá (nơi cư trú của người tiền sử)the Anasazi built cliff dwellings in the southwestern United Statesngười Anasazi đã xây dựng hang đá ở miền Tây nam nước Mỹ.
+
bươn
:
To hasten, to hurry